599.000đ
599.000đ
- Tốc độ không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy cảm ngốn nhiều băng thông và hay đức quãng như xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi VoIP
- Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút QSS
- Kết nối bắc cầu WDS mang đến khả năng kết nối liền mạch để mở rộng hệ thống mạng không dây của bạn.
- Chức năng QoS đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện
- Nổi bật với chức năng kiểm soát truy cập giúp người dùng có thể quản lý được các hoạt động truy cập internet trên máy tính của con trẻ hoặc nhân viên của họ.
- Hỗ trợ máy chủ ảo, ứng dụng đặc biệt và máy chủ DMZ rất lý tưởng để tạo dựng một website trong mạng LAN nhà bạn.
- Được trang bị chức năng auto-mail để đăng nhập hệ thống, thuận tiện cho việc quản lý bộ định tuyến
- Tương thích ngược với các dòng sản phẩm hỗ trợ chuẩn 802.11b/g
- Chức năng cài đặt hỗ trợ dễ dàng giúp người dùng cài đặt một cách nhanh chóng và thoải mái
- Ăng ten cố định gắn ngoài cho phép giúp cho việc nâng cấp ăng ten mạnh mẽ hơn và căn chỉnh ăng ten được tốt hơn
- Kiểu dáng đẹp, có thể được gắn trên tường hoặc đặt nằm ngang trên bàn
Hãng sản xuất: TP-Link
Thông số kỹ thuật:
Bảo hành: 24 tháng
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện |
4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Nút |
Nút WPS/Reset Nút Mở/Tắt Wi-Fi Nút Mở/Tắt nguồn |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 9VDC / 0.6A |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten | 2 Ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) | 7.6 x 5.1 x 1.3 in.(192 x 130 x 33 mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu |
11n: Lên đến 150Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động) |
EIRP | <20dBm(EIRP) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận |
130M: -68dBm@10% PER 108M: -68dBm@10% PER 54M: -68dBm@10% PER 11M: -85dBm@8% PER 6M: -88dBm@10% PER 1M: -90dBm@8% PER |
Chức Năng Không Dây | Cho phép/vô hiệu hóa sóng radio không dây, WDS Bridge, WMM, Thống kê không dây |
Bảo mật không dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
Không dây | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Loại WAN |
IP Động/Tĩnh/PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
DHCP | Máy chủ, máy khách, danh sách máy khách DHCP, bảo lưu địa chỉ |
Chất Lượng Dịch Vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Chuyển Tiếp Cổng | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập |
Chế độ kiểm soát của người lớn, Kiểm soát quản lý cục bộ, danh sách máy chủ, Lịch trình truy cập, Quản lý quy tắc |
Bảo Mật Tường Lửa |
Tường lửa DoS, SPI Bộ lọc địa chỉ IP/Gán địa chỉ MAC Bộ lọc địa chỉ/Bộ lọc tên miền Gán địa chỉ MAC và IP |
Quản Lý |
Kiểm soát truy cập Quản lý cục bộ Quản lý từ xa |
OTHERS
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
TL-WR841N Đơn vị cấp nguồn CD tài nguyên Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |
Vui lòng đăng nhập để gửi đánh giá