116.000đ
116.000đ
Từ một nghiên cứu về thời tiết, “hiệu ứng cánh bướm” đã làm thay đổi cách nhìn nhận thế giới của con người trên nhiều phương diện khoa học. Thậm chí, nó còn được diễn giải dưới góc độ nhân quả và đi vào văn hóa đại chúng. Với tham vọng lập ra một mô hình toán học nhằm dự báo thời tiết, Edward Lorenz đã phát hiện "hiện ứng cánh bướm" - một lí thuyết có ý nghĩa rất lớn với khoa học hiện đại. Thế nhưng ở thập niên 60, lý thuyết này còn quá mới mẻ. Mãi gần 30 năm sau đó, lý thuyết này mới được công chúng biết đến rộng rãi qua cuốn sách Từ hiệu ứng con bướm đến lí thuyết hỗn độn. Ra mắt năm 1987, cuốn sách ngay lập tức trở thành cuốn sách best-seller trên khắp thế giới, được dịch ra 25 thứ tiếng và được coi đã làm thay đổi nhận thức của toàn thể nhân loại.
Vào thập kỷ 1960, sự phát triển của các máy tính cho phép con người thực hiện các nghiên cứu khoa học mà trước đó không thể làm được do khối lượng phép tính quá lớn. Một trong những dự án tham vọng nhất là việc lập ra một mô hình toán học nhằm dự báo thời tiết do nhà toán học và khí tượng học Edward Lorenz phụ trách. Ông đã lập ra 12 phương trình phân biệt thể hiện các yếu tố như nhiệt, ẩm hay áp suất và nhập dữ liệu vào máy tính. Năm 1961, Lorenz vô tình nhập các dữ liệu đã được máy tính làm tròn để tiết kiệm thời gian thí nghiệm. Chẳng hạn, các con số như 0,506127 được Lorenz nhập vào máy là 0,506. Ông hoàn toàn bất ngờ khi máy tính đưa ra một dự báo hoàn toàn khác xa so với dữ liệu gốc, dù giá trị làm tròn hoàn toàn không đáng kể. Từ đó, Lorenz kết luận rằng, việc cố gắng dự báo thời tiết nhiều hơn 1 tuần là hoàn toàn vô nghĩa do độ nhạy cảm của hệ thống thời tiết với những điều kiện ban đầu. Năm 1969, ông công bố phát hiện này của mình với câu nói nổi tiếng: “Chỉ cần một con bướm đập cánh ở Brazil có thể gây ra một cơn lốc xoáy ở Texas.”
“Hiệu ứng cánh bướm” đã trở thành một dấu mốc trong việc phát triển “lý thuyết hỗn loạn” (tiếng Anh là “chaos theory"). Đây là một lý thuyết nghiên cứu các hệ thống vận động cực kỳ nhạy cảm với những điều kiện ban đầu. Trong vật lý cổ điển thời Newton, một hiện tượng xảy ra sẽ dẫn đến những hệ quả có thể dự đoán trước được. Nhưng sự phát triển mạnh của “lý thuyết hỗn loạn” trong các thập niên 70, 80 của thế kỉ XX đã thay đổi cái nhìn của các nhà khoa học về thế giới tự nhiên, đặc biệt trong lĩnh vực cơ học lượng tử (ngành vật lý nghiên cứu các hạt siêu nhỏ). Lý thuyết này cũng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành khoa học khác như địa chất, cơ khí, sinh thái học, kinh tế học và tâm lý học.
Là nhà văn khoa học hàng đầu của Mĩ, James Gleick thực sự đã đưa khoa học cấp cao đến gần hơn với công chúng khi "đại chúng hóa" những kiến thức phức tạp của "hiệu ứng con bướm". Từ việc phát hiện, những thử nghiệm, đến những nghiên cứu vĩ mô như "ý tưởng của David Rulle về chảy rối" hay "chiến công tinh tế của Libchaber" trong việc giải thích các hiện tượng xung quanh "hiệu ứng con bướm". Với cuốn sách này, James Gleick xứng đáng được ghi công vì là người đã phổ biến thuật ngữ "hiệu ứng con bướm" trong văn hóa đại chúng.